XSMN 17/11/2022 - Xổ số miền Nam 17/11/2022

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8

65

79

59

G.7

516

839

587

G.6

0866

4838

2649

1640

7278

3743

2884

9918

6181

G.5

7673

7843

2954

G.4

95545

76709

52143

92857

71441

52517

62935

13950

75819

92909

97648

94257

89975

81458

43243

43715

39710

31411

77451

22676

83258

G.3

61843

83576

26921

49307

90802

01569

G.2

05014

95376

07478

G.1

56536

07369

81072

G.ĐB

929130

602856

071559

Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 17/11/2022

ĐầuLô Tô
009
116, 17, 14
2-
338, 35, 36, 30
449, 45, 43, 41, 43
557
665, 66
773, 76
8-
9-

Lô tô An Giang Thứ 5, 17/11/2022

ĐầuLô Tô
009, 07
119
221
339
440, 43, 43, 48
550, 57, 58, 56
669
779, 78, 75, 76
8-
9-

Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 17/11/2022

ĐầuLô Tô
002
118, 15, 10, 11
2-
3-
443
559, 54, 51, 58, 59
669
776, 78, 72
887, 84, 81
9-
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000