Thống kê kết quả miền Nam 25/11/2024 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 25/11/2024 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 65 | 97 | 36 | 41 |
G.7 | 636 | 378 | 487 | 491 |
G.6 | 0164 4034 0098 | 1854 7104 1802 | 9627 1212 1686 | 2461 3646 6774 |
G.5 | 6780 | 9365 | 6798 | 7013 |
G.4 | 60883 21177 95852 43877 00124 04357 87210 | 05363 23678 40703 83611 19217 69008 38114 | 67997 64368 16391 25247 90651 91234 76879 | 66563 89076 42503 51663 10260 39572 24548 |
G.3 | 35790 00307 | 44341 02967 | 97844 49568 | 78849 40832 |
G.2 | 67882 | 89920 | 71488 | 57073 |
G.1 | 79096 | 45031 | 91237 | 67453 |
G.ĐB | 341339 | 038725 | 597634 | 148078 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 10 |
2 | 24 |
3 | 36, 34, 39 |
4 | - |
5 | 52, 57 |
6 | 65, 64 |
7 | 77, 77 |
8 | 80, 83, 82 |
9 | 98, 90, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 02, 03, 08 |
1 | 11, 17, 14 |
2 | 20, 25 |
3 | 31 |
4 | 41 |
5 | 54 |
6 | 65, 63, 67 |
7 | 78, 78 |
8 | - |
9 | 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 27 |
3 | 36, 34, 37, 34 |
4 | 47, 44 |
5 | 51 |
6 | 68, 68 |
7 | 79 |
8 | 87, 86, 88 |
9 | 98, 97, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 41, 46, 48, 49 |
5 | 53 |
6 | 61, 63, 63, 60 |
7 | 74, 76, 72, 73, 78 |
8 | - |
9 | 91 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |