Thống kê kết quả miền Nam 10/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 10/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 34 | 65 | 83 | 81 |
| G.7 | 562 | 008 | 409 | 990 |
| G.6 | 2409 6873 6715 | 1280 3904 7437 | 2004 1214 3308 | 2185 1652 3151 |
| G.5 | 1524 | 0526 | 3105 | 6745 |
| G.4 | 74085 13484 72539 50617 00713 38402 48913 | 54115 25790 45669 21365 62193 01113 72175 | 23820 51271 17210 23355 67427 82310 19260 | 14378 54844 51259 49136 56201 52727 33373 |
| G.3 | 70441 01559 | 19350 36921 | 71037 24210 | 08318 26897 |
| G.2 | 82037 | 24708 | 95239 | 95925 |
| G.1 | 72231 | 77182 | 45850 | 05354 |
| G.ĐB | 499222 | 345580 | 564502 | 149903 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09, 02 |
| 1 | 15, 17, 13, 13 |
| 2 | 24, 22 |
| 3 | 34, 39, 37, 31 |
| 4 | 41 |
| 5 | 59 |
| 6 | 62 |
| 7 | 73 |
| 8 | 85, 84 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08, 04, 08 |
| 1 | 15, 13 |
| 2 | 26, 21 |
| 3 | 37 |
| 4 | - |
| 5 | 50 |
| 6 | 65, 69, 65 |
| 7 | 75 |
| 8 | 80, 82, 80 |
| 9 | 90, 93 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09, 04, 08, 05, 02 |
| 1 | 14, 10, 10, 10 |
| 2 | 20, 27 |
| 3 | 37, 39 |
| 4 | - |
| 5 | 55, 50 |
| 6 | 60 |
| 7 | 71 |
| 8 | 83 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 03 |
| 1 | 18 |
| 2 | 27, 25 |
| 3 | 36 |
| 4 | 45, 44 |
| 5 | 52, 51, 59, 54 |
| 6 | - |
| 7 | 78, 73 |
| 8 | 81, 85 |
| 9 | 90, 97 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |