Thống kê kết quả miền Nam 08/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 08/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 88 | 90 | 74 | 70 |
| G.7 | 750 | 468 | 968 | 317 |
| G.6 | 2117 0316 9867 | 8853 3706 3617 | 6608 7950 2282 | 6195 5350 6207 |
| G.5 | 4264 | 0720 | 5630 | 4074 |
| G.4 | 97157 55260 34998 67471 22710 66254 87152 | 48278 58248 83229 57682 50343 13767 37131 | 00195 03536 39841 94486 50172 05323 32517 | 90496 14984 26269 91479 16671 48847 38755 |
| G.3 | 59493 96484 | 74352 15806 | 53228 66643 | 48575 30334 |
| G.2 | 02453 | 13355 | 36796 | 24694 |
| G.1 | 19957 | 77554 | 58083 | 04480 |
| G.ĐB | 827568 | 018531 | 063764 | 913539 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 17, 16, 10 |
| 2 | - |
| 3 | - |
| 4 | - |
| 5 | 50, 57, 54, 52, 53, 57 |
| 6 | 67, 64, 60, 68 |
| 7 | 71 |
| 8 | 88, 84 |
| 9 | 98, 93 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06, 06 |
| 1 | 17 |
| 2 | 20, 29 |
| 3 | 31, 31 |
| 4 | 48, 43 |
| 5 | 53, 52, 55, 54 |
| 6 | 68, 67 |
| 7 | 78 |
| 8 | 82 |
| 9 | 90 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08 |
| 1 | 17 |
| 2 | 23, 28 |
| 3 | 30, 36 |
| 4 | 41, 43 |
| 5 | 50 |
| 6 | 68, 64 |
| 7 | 74, 72 |
| 8 | 82, 86, 83 |
| 9 | 95, 96 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07 |
| 1 | 17 |
| 2 | - |
| 3 | 34, 39 |
| 4 | 47 |
| 5 | 50, 55 |
| 6 | 69 |
| 7 | 70, 74, 79, 71, 75 |
| 8 | 84, 80 |
| 9 | 95, 96, 94 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |