XSMN 16/11/2022 - Xổ số miền Nam 16/11/2022

GiảiĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
G.8

91

91

01

G.7

122

749

394

G.6

6962

3140

7102

0830

5638

4402

7741

4693

8140

G.5

0457

4719

5463

G.4

06626

71459

44390

79043

46111

00841

55145

96387

87236

63899

96654

64180

49366

40940

65784

86876

77737

70501

41637

12234

73935

G.3

40626

86840

88254

02223

70703

53211

G.2

12249

93341

20708

G.1

45806

54507

69778

G.ĐB

438889

773544

289076

Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 16/11/2022

ĐầuLô Tô
002, 06
111
222, 26, 26
3-
440, 43, 41, 45, 40, 49
557, 59
662
7-
889
991, 90

Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 16/11/2022

ĐầuLô Tô
002, 07
119
223
330, 38, 36
449, 40, 41, 44
554, 54
666
7-
887, 80
991, 99

Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 16/11/2022

ĐầuLô Tô
001, 01, 03, 08
111
2-
337, 37, 34, 35
441, 40
5-
663
776, 78, 76
884
994, 93
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000