XSMN 15/11/2022 - Xổ số miền Nam 15/11/2022

GiảiBến TreVũng TàuBạc Liêu
G.8

97

38

48

G.7

486

342

637

G.6

4296

0036

0990

2347

6399

4276

4600

9780

6103

G.5

4079

9703

7443

G.4

47966

89152

70339

19578

00527

46762

09801

73920

45459

44405

34417

85869

96384

10348

31507

72485

35188

61395

88764

60019

49619

G.3

54132

63104

93531

46699

09653

51804

G.2

63555

36050

34856

G.1

21744

50350

13862

G.ĐB

114966

849725

465755

Lô tô Bến Tre Thứ 3, 15/11/2022

ĐầuLô Tô
001, 04
1-
227
336, 39, 32
444
552, 55
666, 62, 66
779, 78
886
997, 96, 90

Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 15/11/2022

ĐầuLô Tô
003, 05
117
220, 25
338, 31
442, 47, 48
559, 50, 50
669
776
884
999, 99

Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 15/11/2022

ĐầuLô Tô
000, 03, 07, 04
119, 19
2-
337
448, 43
553, 56, 55
664, 62
7-
880, 85, 88
995
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000