Thống kê kết quả miền Nam 26/11/2024 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 26/11/2024 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 61 | 65 | 96 | 29 |
G.7 | 212 | 530 | 719 | 425 |
G.6 | 6612 7109 9046 | 2683 2170 9967 | 9470 4795 5496 | 3981 2827 3527 |
G.5 | 3636 | 4310 | 5517 | 5593 |
G.4 | 20335 80216 76116 78374 57299 70896 85051 | 41509 00179 49587 39711 72899 11034 15791 | 37121 33731 10247 06863 38661 74017 08698 | 98980 74857 66456 58782 28236 29771 29976 |
G.3 | 73686 49663 | 67127 87326 | 23510 90083 | 90275 03237 |
G.2 | 06178 | 12395 | 49255 | 80874 |
G.1 | 25900 | 08283 | 28535 | 87087 |
G.ĐB | 993308 | 449449 | 464697 | 097421 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 00, 08 |
1 | 12, 12, 16, 16 |
2 | - |
3 | 36, 35 |
4 | 46 |
5 | 51 |
6 | 61, 63 |
7 | 74, 78 |
8 | 86 |
9 | 99, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 11 |
2 | 27, 26 |
3 | 30, 34 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 65, 67 |
7 | 70, 79 |
8 | 83, 87, 83 |
9 | 99, 91, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 17, 17, 10 |
2 | 21 |
3 | 31, 35 |
4 | 47 |
5 | 55 |
6 | 63, 61 |
7 | 70 |
8 | 83 |
9 | 96, 95, 96, 98, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 29, 25, 27, 27, 21 |
3 | 36, 37 |
4 | - |
5 | 57, 56 |
6 | - |
7 | 71, 76, 75, 74 |
8 | 81, 80, 82, 87 |
9 | 93 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |