XSMN 14/12/2025 - Xổ số miền Nam 14/12/2025

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

69

89

75

G.7

359

761

065

G.6

6223

1492

4845

2094

9849

0564

1603

1366

4069

G.5

9100

6364

9268

G.4

04013

58147

15214

02872

15177

18122

26449

23046

57642

75842

28843

13571

17969

08414

97037

30323

68192

46913

74517

57639

12890

G.3

17381

42341

82876

41073

34166

06976

G.2

18303

20829

24333

G.1

63180

34966

48260

G.ĐB

363164

831747

196484

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 14/12/2025

ĐầuLô Tô
000, 03
113, 14
223, 22
3-
445, 47, 49, 41
559
669, 64
772, 77
881, 80
992

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 14/12/2025

ĐầuLô Tô
0-
114
229
3-
449, 46, 42, 42, 43, 47
5-
661, 64, 64, 69, 66
771, 76, 73
889
994

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 14/12/2025

ĐầuLô Tô
003
113, 17
223
337, 39, 33
4-
5-
665, 66, 69, 68, 66, 60
775, 76
884
992, 90
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000