Thống kê kết quả miền Nam 22/12/2024 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 22/12/2024 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 79 | 12 | 02 | 00 |
G.7 | 618 | 225 | 245 | 496 |
G.6 | 4705 1835 0681 | 2381 6415 1093 | 4597 4658 0737 | 4906 7700 7873 |
G.5 | 6214 | 5630 | 4654 | 3998 |
G.4 | 56039 11606 66707 27052 14969 85332 67571 | 58484 60239 82077 40901 23400 65382 34175 | 01275 65974 12302 97121 51570 87553 01717 | 39187 63685 46448 41001 37921 16206 82289 |
G.3 | 09204 42365 | 04268 96297 | 23491 74155 | 98959 85569 |
G.2 | 04204 | 08681 | 85447 | 21943 |
G.1 | 43410 | 91260 | 65184 | 66320 |
G.ĐB | 174810 | 730525 | 753126 | 298737 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06, 07, 04, 04 |
1 | 18, 14, 10, 10 |
2 | - |
3 | 35, 39, 32 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 69, 65 |
7 | 79, 71 |
8 | 81 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 00 |
1 | 12, 15 |
2 | 25, 25 |
3 | 30, 39 |
4 | - |
5 | - |
6 | 68, 60 |
7 | 77, 75 |
8 | 81, 84, 82, 81 |
9 | 93, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | 17 |
2 | 21, 26 |
3 | 37 |
4 | 45, 47 |
5 | 58, 54, 53, 55 |
6 | - |
7 | 75, 74, 70 |
8 | 84 |
9 | 97, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 00, 01, 06 |
1 | - |
2 | 21, 20 |
3 | 37 |
4 | 48, 43 |
5 | 59 |
6 | 69 |
7 | 73 |
8 | 87, 85, 89 |
9 | 96, 98 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |