XSMN 14/12/2023 - Xổ số miền Nam 14/12/2023

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8

62

88

76

G.7

342

546

527

G.6

4557

7555

6750

3895

9487

7133

4281

6335

3326

G.5

5826

8700

1687

G.4

27211

19540

64909

26001

41687

87220

56330

26534

43386

97194

70994

63880

18800

84559

63482

31442

27926

90284

27426

84419

94589

G.3

92348

99445

89603

55399

17503

97388

G.2

65791

49907

79964

G.1

72290

71633

06090

G.ĐB

337451

058976

389053

Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 14/12/2023

ĐầuLô Tô
009, 01
111
226, 20
330
442, 40, 48, 45
557, 55, 50, 51
662
7-
887
991, 90

Lô tô An Giang Thứ 5, 14/12/2023

ĐầuLô Tô
000, 00, 03, 07
1-
2-
333, 34, 33
446
559
6-
776
888, 87, 86, 80
995, 94, 94, 99

Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 14/12/2023

ĐầuLô Tô
003
119
227, 26, 26, 26
335
442
553
664
776
881, 87, 82, 84, 89, 88
990
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000