Thống kê kết quả miền Nam 09/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 09/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 38 | 21 | 78 | 68 |
| G.7 | 624 | 620 | 795 | 079 |
| G.6 | 0504 4014 6847 | 8772 7290 3191 | 2497 0918 7106 | 6947 3888 6939 |
| G.5 | 3110 | 2663 | 1163 | 3376 |
| G.4 | 56552 06682 82785 51132 89970 16325 03805 | 29956 56632 93554 47571 89859 31376 63264 | 65225 05687 70618 36866 67995 99355 48448 | 26369 12633 79143 63548 59678 61341 85019 |
| G.3 | 53738 82584 | 38287 23612 | 82540 42204 | 48044 35036 |
| G.2 | 54242 | 74965 | 26720 | 39775 |
| G.1 | 09591 | 40854 | 39765 | 62410 |
| G.ĐB | 310208 | 620613 | 954335 | 635150 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 05, 08 |
| 1 | 14, 10 |
| 2 | 24, 25 |
| 3 | 38, 32, 38 |
| 4 | 47, 42 |
| 5 | 52 |
| 6 | - |
| 7 | 70 |
| 8 | 82, 85, 84 |
| 9 | 91 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 12, 13 |
| 2 | 21, 20 |
| 3 | 32 |
| 4 | - |
| 5 | 56, 54, 59, 54 |
| 6 | 63, 64, 65 |
| 7 | 72, 71, 76 |
| 8 | 87 |
| 9 | 90, 91 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06, 04 |
| 1 | 18, 18 |
| 2 | 25, 20 |
| 3 | 35 |
| 4 | 48, 40 |
| 5 | 55 |
| 6 | 63, 66, 65 |
| 7 | 78 |
| 8 | 87 |
| 9 | 95, 97, 95 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 19, 10 |
| 2 | - |
| 3 | 39, 33, 36 |
| 4 | 47, 43, 48, 41, 44 |
| 5 | 50 |
| 6 | 68, 69 |
| 7 | 79, 76, 78, 75 |
| 8 | 88 |
| 9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |