Thống kê kết quả miền Nam 31/10/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
 
 Thống kê kết quả miền Nam 31/10/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | 
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 78 | 53 | 26 | 98 | 
| G.7 | 132 | 721 | 402 | 845 | 
| G.6 | 1552 8393 8328 | 9823 1563 7235 | 0673 7586 0679 | 6165 6401 3305 | 
| G.5 | 9022 | 7629 | 5859 | 1852 | 
| G.4 | 96135 67873 82271 42453 93841 18480 21794 | 62447 14058 38876 99002 36679 15655 75639 | 30668 88757 10040 08856 94345 36212 78094 | 42130 15607 71845 71650 52876 53614 21310 | 
| G.3 | 28064 64391 | 31202 10593 | 82405 34208 | 89980 84436 | 
| G.2 | 83274 | 33090 | 96832 | 59425 | 
| G.1 | 45028 | 15863 | 17307 | 02139 | 
| G.ĐB | 434536 | 085198 | 384452 | 367958 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | - | 
| 1 | - | 
| 2 | 28, 22, 28 | 
| 3 | 32, 35, 36 | 
| 4 | 41 | 
| 5 | 52, 53 | 
| 6 | 64 | 
| 7 | 78, 73, 71, 74 | 
| 8 | 80 | 
| 9 | 93, 94, 91 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 02, 02 | 
| 1 | - | 
| 2 | 21, 23, 29 | 
| 3 | 35, 39 | 
| 4 | 47 | 
| 5 | 53, 58, 55 | 
| 6 | 63, 63 | 
| 7 | 76, 79 | 
| 8 | - | 
| 9 | 93, 90, 98 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 02, 05, 08, 07 | 
| 1 | 12 | 
| 2 | 26 | 
| 3 | 32 | 
| 4 | 40, 45 | 
| 5 | 59, 57, 56, 52 | 
| 6 | 68 | 
| 7 | 73, 79 | 
| 8 | 86 | 
| 9 | 94 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 01, 05, 07 | 
| 1 | 14, 10 | 
| 2 | 25 | 
| 3 | 30, 36, 39 | 
| 4 | 45, 45 | 
| 5 | 52, 50, 58 | 
| 6 | 65 | 
| 7 | 76 | 
| 8 | 80 | 
| 9 | 98 | 
 
 1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |