Thống kê kết quả miền Nam 25/11/2024 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 25/11/2024 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 83 | 60 | 10 | 58 |
G.7 | 058 | 822 | 738 | 532 |
G.6 | 5702 5932 5270 | 0367 6679 0099 | 2586 0863 2468 | 1512 8802 8546 |
G.5 | 0647 | 9852 | 5438 | 7232 |
G.4 | 92716 79348 70773 12364 65183 45317 41944 | 62398 72557 22994 10350 00606 52463 57784 | 82566 37155 34838 20532 84797 23324 89392 | 12716 96724 06805 91956 65033 30871 93180 |
G.3 | 86549 91874 | 94681 33053 | 96079 39790 | 25334 44446 |
G.2 | 36221 | 02586 | 39056 | 35053 |
G.1 | 40507 | 36649 | 67117 | 42740 |
G.ĐB | 221403 | 152327 | 781035 | 624128 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07, 03 |
1 | 16, 17 |
2 | 21 |
3 | 32 |
4 | 47, 48, 44, 49 |
5 | 58 |
6 | 64 |
7 | 70, 73, 74 |
8 | 83, 83 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | 22, 27 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 52, 57, 50, 53 |
6 | 60, 67, 63 |
7 | 79 |
8 | 84, 81, 86 |
9 | 99, 98, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 17 |
2 | 24 |
3 | 38, 38, 38, 32, 35 |
4 | - |
5 | 55, 56 |
6 | 63, 68, 66 |
7 | 79 |
8 | 86 |
9 | 97, 92, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 12, 16 |
2 | 24, 28 |
3 | 32, 32, 33, 34 |
4 | 46, 46, 40 |
5 | 58, 56, 53 |
6 | - |
7 | 71 |
8 | 80 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |