Thống kê kết quả miền Nam 28/11/2024 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 28/11/2024 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 70 | 40 | 72 | 09 |
G.7 | 974 | 800 | 368 | 340 |
G.6 | 8198 4977 8302 | 1392 0560 5778 | 1051 8499 0462 | 5973 6277 3360 |
G.5 | 5714 | 4109 | 7636 | 6713 |
G.4 | 61116 29576 42413 37115 29242 96636 38806 | 66023 00455 27663 11808 51920 09742 23419 | 54963 10019 05527 62704 40164 98768 95100 | 78008 77319 22015 91623 53666 18511 31915 |
G.3 | 51613 86409 | 89808 65235 | 82871 88716 | 29616 97767 |
G.2 | 44565 | 10854 | 35705 | 59938 |
G.1 | 65226 | 65753 | 21360 | 66351 |
G.ĐB | 309125 | 569704 | 338795 | 282175 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 09 |
1 | 14, 16, 13, 15, 13 |
2 | 26, 25 |
3 | 36 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 70, 74, 77, 76 |
8 | - |
9 | 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09, 08, 08, 04 |
1 | 19 |
2 | 23, 20 |
3 | 35 |
4 | 40, 42 |
5 | 55, 54, 53 |
6 | 60, 63 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 00, 05 |
1 | 19, 16 |
2 | 27 |
3 | 36 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | 68, 62, 63, 64, 68, 60 |
7 | 72, 71 |
8 | - |
9 | 99, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 08 |
1 | 13, 19, 15, 11, 15, 16 |
2 | 23 |
3 | 38 |
4 | 40 |
5 | 51 |
6 | 60, 66, 67 |
7 | 73, 77, 75 |
8 | - |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |