Thống kê kết quả miền Nam 30/10/2024 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 30/10/2024 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 43 | 78 | 47 | 59 |
G.7 | 058 | 456 | 314 | 406 |
G.6 | 1669 3677 4096 | 1494 1872 1531 | 3928 6200 6577 | 9992 1385 3812 |
G.5 | 7458 | 8030 | 7077 | 1500 |
G.4 | 15636 40912 08629 86296 35942 19564 59178 | 64804 78717 32256 39626 95594 48012 02689 | 60699 58917 49562 12872 20672 93591 42767 | 47027 45003 42861 93625 94019 48228 37083 |
G.3 | 07682 90486 | 80986 19727 | 43198 27022 | 89654 63889 |
G.2 | 87026 | 57633 | 60098 | 68785 |
G.1 | 59056 | 32464 | 10041 | 79748 |
G.ĐB | 084841 | 615656 | 893855 | 780807 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 29, 26 |
3 | 36 |
4 | 43, 42, 41 |
5 | 58, 58, 56 |
6 | 69, 64 |
7 | 77, 78 |
8 | 82, 86 |
9 | 96, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 17, 12 |
2 | 26, 27 |
3 | 31, 30, 33 |
4 | - |
5 | 56, 56, 56 |
6 | 64 |
7 | 78, 72 |
8 | 89, 86 |
9 | 94, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 14, 17 |
2 | 28, 22 |
3 | - |
4 | 47, 41 |
5 | 55 |
6 | 62, 67 |
7 | 77, 77, 72, 72 |
8 | - |
9 | 99, 91, 98, 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 00, 03, 07 |
1 | 12, 19 |
2 | 27, 25, 28 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 59, 54 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 85, 83, 89, 85 |
9 | 92 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |