XSMN 12/9/2024 - Xổ số miền Nam 12/9/2024

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8

41

17

67

G.7

566

906

678

G.6

1136

6790

6376

3292

0990

8538

9869

7329

3117

G.5

0595

5013

6183

G.4

83359

93181

61633

50791

86022

19109

04168

65575

74650

78637

48715

97079

53568

53104

07438

27407

08058

60311

24605

44067

82417

G.3

05778

22281

61948

71727

40356

01122

G.2

63295

22502

90373

G.1

29023

36692

45663

G.ĐB

803162

189674

680154

Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 12/09/2024

ĐầuLô Tô
009
1-
222, 23
336, 33
441
559
666, 68, 62
776, 78
881, 81
990, 95, 91, 95

Lô tô An Giang Thứ 5, 12/09/2024

ĐầuLô Tô
006, 04, 02
117, 13, 15
227
338, 37
448
550
668
775, 79, 74
8-
992, 90, 92

Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 12/09/2024

ĐầuLô Tô
007, 05
117, 11, 17
229, 22
338
4-
558, 56, 54
667, 69, 67, 63
778, 73
883
9-
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000