Thống kê kết quả miền Nam 10/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 10/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 03 | 31 | 49 | 76 |
| G.7 | 011 | 886 | 900 | 353 |
| G.6 | 1263 4269 9406 | 6085 9532 7258 | 0666 5757 8880 | 8803 3005 3600 |
| G.5 | 2235 | 5443 | 5303 | 0113 |
| G.4 | 14995 57577 75317 85109 16278 52693 16383 | 60218 35068 30567 36293 05387 84254 14857 | 12490 52429 63801 06259 74349 39263 69254 | 98017 90829 66196 54244 85199 07898 00390 |
| G.3 | 20975 68210 | 37081 79336 | 21680 09166 | 01909 71944 |
| G.2 | 41899 | 27563 | 31457 | 10691 |
| G.1 | 17382 | 63859 | 00704 | 10120 |
| G.ĐB | 508327 | 155521 | 835001 | 799891 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 06, 09 |
| 1 | 11, 17, 10 |
| 2 | 27 |
| 3 | 35 |
| 4 | - |
| 5 | - |
| 6 | 63, 69 |
| 7 | 77, 78, 75 |
| 8 | 83, 82 |
| 9 | 95, 93, 99 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 18 |
| 2 | 21 |
| 3 | 31, 32, 36 |
| 4 | 43 |
| 5 | 58, 54, 57, 59 |
| 6 | 68, 67, 63 |
| 7 | - |
| 8 | 86, 85, 87, 81 |
| 9 | 93 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 03, 01, 04, 01 |
| 1 | - |
| 2 | 29 |
| 3 | - |
| 4 | 49, 49 |
| 5 | 57, 59, 54, 57 |
| 6 | 66, 63, 66 |
| 7 | - |
| 8 | 80, 80 |
| 9 | 90 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 05, 00, 09 |
| 1 | 13, 17 |
| 2 | 29, 20 |
| 3 | - |
| 4 | 44, 44 |
| 5 | 53 |
| 6 | - |
| 7 | 76 |
| 8 | - |
| 9 | 96, 99, 98, 90, 91, 91 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |