XSMN 12/5/2023 - Xổ số miền Nam 12/5/2023

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8

37

54

28

G.7

697

920

287

G.6

5866

4364

8925

6041

8589

1073

9032

2388

3933

G.5

6646

4861

1741

G.4

31150

86439

17965

36646

63136

73987

68775

37116

48476

22601

57927

04099

35731

30350

99992

36598

92328

37449

70812

30938

85545

G.3

61353

85386

44933

23653

99850

16818

G.2

66106

85346

27007

G.1

03264

46106

22661

G.ĐB

581170

019137

080253

Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 12/05/2023

ĐầuLô Tô
006
1-
225
337, 39, 36
446, 46
550, 53
666, 64, 65, 64
775, 70
887, 86
997

Lô tô Bình Dương Thứ 6, 12/05/2023

ĐầuLô Tô
001, 06
116
220, 27
331, 33, 37
441, 46
554, 50, 53
661
773, 76
889
999

Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 12/05/2023

ĐầuLô Tô
007
112, 18
228, 28
332, 33, 38
441, 49, 45
550, 53
661
7-
887, 88
992, 98
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000