Thống kê kết quả miền Nam 04/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 04/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 44 | 92 | 18 | 82 |
| G.7 | 079 | 731 | 611 | 432 |
| G.6 | 1037 3383 0270 | 2628 6026 8025 | 5659 2903 5928 | 8627 9994 1314 |
| G.5 | 8956 | 8534 | 4063 | 9208 |
| G.4 | 66063 73371 07476 94957 09073 79924 42164 | 60236 21743 04629 63040 06418 37979 73761 | 73374 68671 20310 60458 93924 28258 97122 | 40735 69816 29161 87782 04617 05972 63725 |
| G.3 | 71610 57854 | 94562 60365 | 56735 59498 | 01411 70451 |
| G.2 | 07448 | 73633 | 74869 | 80307 |
| G.1 | 88379 | 48454 | 87785 | 34080 |
| G.ĐB | 259054 | 714844 | 339612 | 959814 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 10 |
| 2 | 24 |
| 3 | 37 |
| 4 | 44, 48 |
| 5 | 56, 57, 54, 54 |
| 6 | 63, 64 |
| 7 | 79, 70, 71, 76, 73, 79 |
| 8 | 83 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 18 |
| 2 | 28, 26, 25, 29 |
| 3 | 31, 34, 36, 33 |
| 4 | 43, 40, 44 |
| 5 | 54 |
| 6 | 61, 62, 65 |
| 7 | 79 |
| 8 | - |
| 9 | 92 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03 |
| 1 | 18, 11, 10, 12 |
| 2 | 28, 24, 22 |
| 3 | 35 |
| 4 | - |
| 5 | 59, 58, 58 |
| 6 | 63, 69 |
| 7 | 74, 71 |
| 8 | 85 |
| 9 | 98 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08, 07 |
| 1 | 14, 16, 17, 11, 14 |
| 2 | 27, 25 |
| 3 | 32, 35 |
| 4 | - |
| 5 | 51 |
| 6 | 61 |
| 7 | 72 |
| 8 | 82, 82, 80 |
| 9 | 94 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |