XSMN 12/4/2024 - Xổ số miền Nam 12/4/2024

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8

87

91

11

G.7

699

365

903

G.6

6100

9651

4649

8247

1634

5823

3696

5933

9675

G.5

2794

8361

4534

G.4

78674

53380

71734

87687

75192

89576

17000

15995

32232

60209

70985

20735

32832

41444

08480

14737

07640

05585

53127

38267

61679

G.3

42938

18590

83381

42863

34032

85367

G.2

46951

57750

61060

G.1

68297

47773

27288

G.ĐB

045109

924807

940953

Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 12/04/2024

ĐầuLô Tô
000, 00, 09
1-
2-
334, 38
449
551, 51
6-
774, 76
887, 80, 87
999, 94, 92, 90, 97

Lô tô Bình Dương Thứ 6, 12/04/2024

ĐầuLô Tô
009, 07
1-
223
334, 32, 35, 32
447, 44
550
665, 61, 63
773
885, 81
991, 95

Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 12/04/2024

ĐầuLô Tô
003
111
227
333, 34, 37, 32
440
553
667, 67, 60
775, 79
880, 85, 88
996
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000