Thống kê kết quả miền Nam 09/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 09/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 88 | 01 | 73 | 72 |
| G.7 | 226 | 806 | 947 | 026 |
| G.6 | 1829 8806 5465 | 2214 0131 2281 | 8932 7028 3593 | 2715 7366 8381 |
| G.5 | 5392 | 4119 | 9246 | 2498 |
| G.4 | 14120 21588 69110 12882 60876 61073 08083 | 09434 10570 09675 00691 25939 91662 17131 | 78763 22488 76789 79164 23229 27771 62494 | 23080 45746 84176 35290 25545 64654 79284 |
| G.3 | 25632 95615 | 29797 14063 | 21890 71051 | 31868 15834 |
| G.2 | 88954 | 47419 | 04322 | 49853 |
| G.1 | 46924 | 29969 | 20269 | 00606 |
| G.ĐB | 692238 | 101272 | 298285 | 298546 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 10, 15 |
| 2 | 26, 29, 20, 24 |
| 3 | 32, 38 |
| 4 | - |
| 5 | 54 |
| 6 | 65 |
| 7 | 76, 73 |
| 8 | 88, 88, 82, 83 |
| 9 | 92 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 06 |
| 1 | 14, 19, 19 |
| 2 | - |
| 3 | 31, 34, 39, 31 |
| 4 | - |
| 5 | - |
| 6 | 62, 63, 69 |
| 7 | 70, 75, 72 |
| 8 | 81 |
| 9 | 91, 97 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | - |
| 2 | 28, 29, 22 |
| 3 | 32 |
| 4 | 47, 46 |
| 5 | 51 |
| 6 | 63, 64, 69 |
| 7 | 73, 71 |
| 8 | 88, 89, 85 |
| 9 | 93, 94, 90 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 15 |
| 2 | 26 |
| 3 | 34 |
| 4 | 46, 45, 46 |
| 5 | 54, 53 |
| 6 | 66, 68 |
| 7 | 72, 76 |
| 8 | 81, 80, 84 |
| 9 | 98, 90 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |