XSMN 11/10/2024 - Xổ số miền Nam 11/10/2024

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8

41

17

19

G.7

814

524

902

G.6

7107

2995

4430

6830

0615

9664

5168

3469

1133

G.5

3291

1055

5701

G.4

05559

46607

76320

79685

87467

82127

84332

62915

18857

02062

56397

10253

69080

12445

25899

38894

92091

53564

03862

17176

76111

G.3

47861

70578

00746

91808

09724

64851

G.2

78571

30465

34239

G.1

11386

03599

96001

G.ĐB

899951

772769

441351

Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 11/10/2024

ĐầuLô Tô
007, 07
114
220, 27
330, 32
441
559, 51
667, 61
778, 71
885, 86
995, 91

Lô tô Bình Dương Thứ 6, 11/10/2024

ĐầuLô Tô
008
117, 15, 15
224
330
445, 46
555, 57, 53
664, 62, 65, 69
7-
880
997, 99

Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 11/10/2024

ĐầuLô Tô
002, 01, 01
119, 11
224
333, 39
4-
551, 51
668, 69, 64, 62
776
8-
999, 94, 91
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000