XSMN 11/9/2024 - Xổ số miền Nam 11/9/2024

GiảiĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
G.8

46

13

09

G.7

009

201

433

G.6

2442

4108

9123

6333

3586

3914

3451

6763

8819

G.5

8335

6715

8947

G.4

05852

15449

54099

67352

25791

59006

67797

14693

23444

73806

33969

67749

22968

50878

27995

17864

59143

94162

41105

10174

79596

G.3

65351

08802

80195

93411

04304

46305

G.2

18056

45162

77737

G.1

96700

46744

65593

G.ĐB

530114

783120

868709

Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 11/09/2024

ĐầuLô Tô
009, 08, 06, 02, 00
114
223
335
446, 42, 49
552, 52, 51, 56
6-
7-
8-
999, 91, 97

Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 11/09/2024

ĐầuLô Tô
001, 06
113, 14, 15, 11
220
333
444, 49, 44
5-
669, 68, 62
778
886
993, 95

Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 11/09/2024

ĐầuLô Tô
009, 05, 04, 05, 09
119
2-
333, 37
447, 43
551
663, 64, 62
774
8-
995, 96, 93
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000