XSMN 11/7/2024 - Xổ số miền Nam 11/7/2024

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8

37

54

82

G.7

233

165

381

G.6

4921

9077

0170

5003

2456

8039

3506

8056

6321

G.5

2754

0709

8452

G.4

89120

19638

29389

10930

76461

26072

28893

54043

99310

82410

37471

75257

59042

84711

12801

22748

87228

22168

80673

18087

87790

G.3

69208

46055

88162

59205

52562

72574

G.2

77878

84699

77010

G.1

68728

35094

27936

G.ĐB

342343

582249

432449

Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 11/07/2024

ĐầuLô Tô
008
1-
221, 20, 28
337, 33, 38, 30
443
554, 55
661
777, 70, 72, 78
889
993

Lô tô An Giang Thứ 5, 11/07/2024

ĐầuLô Tô
003, 09, 05
110, 10, 11
2-
339
443, 42, 49
554, 56, 57
665, 62
771
8-
999, 94

Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 11/07/2024

ĐầuLô Tô
006, 01
110
221, 28
336
448, 49
556, 52
668, 62
773, 74
882, 81, 87
990
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000