Thống kê kết quả miền Nam 10/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 10/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 58 | 23 | 75 | 75 |
| G.7 | 525 | 614 | 729 | 748 |
| G.6 | 9039 6211 2345 | 1486 3660 9902 | 0759 7377 2600 | 3772 9090 0837 |
| G.5 | 2468 | 1801 | 2129 | 1516 |
| G.4 | 84103 00189 28448 37140 06400 84634 24574 | 48189 58104 85438 00947 14362 81237 88386 | 42657 01630 15883 55028 76944 53382 21745 | 95980 09657 79875 90524 74402 40084 21138 |
| G.3 | 04483 27882 | 94115 40933 | 68734 90578 | 04185 67567 |
| G.2 | 10417 | 64310 | 97936 | 42308 |
| G.1 | 21765 | 44104 | 00047 | 54444 |
| G.ĐB | 270765 | 804991 | 868753 | 882900 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 00 |
| 1 | 11, 17 |
| 2 | 25 |
| 3 | 39, 34 |
| 4 | 45, 48, 40 |
| 5 | 58 |
| 6 | 68, 65, 65 |
| 7 | 74 |
| 8 | 89, 83, 82 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 01, 04, 04 |
| 1 | 14, 15, 10 |
| 2 | 23 |
| 3 | 38, 37, 33 |
| 4 | 47 |
| 5 | - |
| 6 | 60, 62 |
| 7 | - |
| 8 | 86, 89, 86 |
| 9 | 91 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00 |
| 1 | - |
| 2 | 29, 29, 28 |
| 3 | 30, 34, 36 |
| 4 | 44, 45, 47 |
| 5 | 59, 57, 53 |
| 6 | - |
| 7 | 75, 77, 78 |
| 8 | 83, 82 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 08, 00 |
| 1 | 16 |
| 2 | 24 |
| 3 | 37, 38 |
| 4 | 48, 44 |
| 5 | 57 |
| 6 | 67 |
| 7 | 75, 72, 75 |
| 8 | 80, 84, 85 |
| 9 | 90 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |