XSMN 11/2/2024 - Xổ số miền Nam 11/2/2024

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

30

18

90

G.7

071

469

767

G.6

6217

8204

1100

9434

8059

1164

1030

9271

8171

G.5

3882

6830

4440

G.4

69952

60821

05576

24402

69572

66251

30178

51236

79392

78281

90084

89149

59394

01501

87026

30675

25655

48130

50490

89319

89263

G.3

32990

04972

30984

76648

74787

20720

G.2

31299

43150

37216

G.1

26788

61803

57618

G.ĐB

109954

026682

507808

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 11/02/2024

ĐầuLô Tô
004, 00, 02
117
221
330
4-
552, 51, 54
6-
771, 76, 72, 78, 72
882, 88
990, 99

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 11/02/2024

ĐầuLô Tô
001, 03
118
2-
334, 30, 36
449, 48
559, 50
669, 64
7-
881, 84, 84, 82
992, 94

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 11/02/2024

ĐầuLô Tô
008
119, 16, 18
226, 20
330, 30
440
555
667, 63
771, 71, 75
887
990, 90
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000