XSMN 10/11/2022 - Xổ số miền Nam 10/11/2022

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8

98

05

54

G.7

524

851

540

G.6

8145

4473

1643

2143

7603

8613

4148

8393

8888

G.5

5518

8508

0938

G.4

72680

66756

14634

12990

13616

65104

61689

52469

42261

31961

70387

66015

73042

34428

59186

17012

42788

76351

41260

17919

54975

G.3

17528

39035

73352

19557

13674

33483

G.2

12678

64916

45840

G.1

10321

33503

44125

G.ĐB

978402

009646

571324

Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 10/11/2022

ĐầuLô Tô
004, 02
118, 16
224, 28, 21
334, 35
445, 43
556
6-
773, 78
880, 89
998, 90

Lô tô An Giang Thứ 5, 10/11/2022

ĐầuLô Tô
005, 03, 08, 03
113, 15, 16
228
3-
443, 42, 46
551, 52, 57
669, 61, 61
7-
887
9-

Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 10/11/2022

ĐầuLô Tô
0-
112, 19
225, 24
338
440, 48, 40
554, 51
660
775, 74
888, 86, 88, 83
993
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000