Thống kê kết quả miền Nam 25/11/2024 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 25/11/2024 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 34 | 19 | 28 | 77 |
G.7 | 827 | 566 | 853 | 938 |
G.6 | 7920 5540 6221 | 2840 2104 0742 | 7661 9250 6233 | 3825 7005 9672 |
G.5 | 8203 | 8829 | 8157 | 7432 |
G.4 | 94947 51691 22027 05038 51167 70860 32702 | 81424 63565 82189 07571 44419 07914 25792 | 93670 94075 01331 68061 61763 28041 86722 | 59085 68202 83178 50360 94291 44954 59005 |
G.3 | 11267 22569 | 40735 05096 | 44954 97610 | 17642 64015 |
G.2 | 89509 | 80853 | 82692 | 42394 |
G.1 | 91748 | 72570 | 94728 | 38949 |
G.ĐB | 478251 | 022329 | 950351 | 263987 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 02, 09 |
1 | - |
2 | 27, 20, 21, 27 |
3 | 34, 38 |
4 | 40, 47, 48 |
5 | 51 |
6 | 67, 60, 67, 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 19, 19, 14 |
2 | 29, 24, 29 |
3 | 35 |
4 | 40, 42 |
5 | 53 |
6 | 66, 65 |
7 | 71, 70 |
8 | 89 |
9 | 92, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10 |
2 | 28, 22, 28 |
3 | 33, 31 |
4 | 41 |
5 | 53, 50, 57, 54, 51 |
6 | 61, 61, 63 |
7 | 70, 75 |
8 | - |
9 | 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 02, 05 |
1 | 15 |
2 | 25 |
3 | 38, 32 |
4 | 42, 49 |
5 | 54 |
6 | 60 |
7 | 77, 72, 78 |
8 | 85, 87 |
9 | 91, 94 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |