Thống kê kết quả miền Nam 26/10/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 26/10/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 35 | 54 | 23 | 39 |
| G.7 | 777 | 860 | 402 | 466 |
| G.6 | 7275 8839 8703 | 8350 8496 9349 | 4328 4364 9108 | 6037 9155 0685 |
| G.5 | 2713 | 5822 | 9832 | 5305 |
| G.4 | 79800 76976 92144 37652 66478 73534 53162 | 25945 98724 87551 25934 46888 88514 84439 | 99625 70188 34348 02447 94430 65390 38793 | 47558 59048 38509 76826 90398 25390 42587 |
| G.3 | 36295 04057 | 80221 14599 | 99744 71532 | 70920 59739 |
| G.2 | 84659 | 56104 | 58668 | 62220 |
| G.1 | 22310 | 55899 | 06579 | 01225 |
| G.ĐB | 879451 | 290181 | 109415 | 403335 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 00 |
| 1 | 13, 10 |
| 2 | - |
| 3 | 35, 39, 34 |
| 4 | 44 |
| 5 | 52, 57, 59, 51 |
| 6 | 62 |
| 7 | 77, 75, 76, 78 |
| 8 | - |
| 9 | 95 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04 |
| 1 | 14 |
| 2 | 22, 24, 21 |
| 3 | 34, 39 |
| 4 | 49, 45 |
| 5 | 54, 50, 51 |
| 6 | 60 |
| 7 | - |
| 8 | 88, 81 |
| 9 | 96, 99, 99 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 08 |
| 1 | 15 |
| 2 | 23, 28, 25 |
| 3 | 32, 30, 32 |
| 4 | 48, 47, 44 |
| 5 | - |
| 6 | 64, 68 |
| 7 | 79 |
| 8 | 88 |
| 9 | 90, 93 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05, 09 |
| 1 | - |
| 2 | 26, 20, 20, 25 |
| 3 | 39, 37, 39, 35 |
| 4 | 48 |
| 5 | 55, 58 |
| 6 | 66 |
| 7 | - |
| 8 | 85, 87 |
| 9 | 98, 90 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |