Thống kê kết quả miền Nam 30/11/2024 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 30/11/2024 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 56 | 14 | 86 | 66 |
G.7 | 202 | 867 | 273 | 061 |
G.6 | 4788 2815 8482 | 9298 7490 8076 | 9794 6762 7713 | 1954 1209 9172 |
G.5 | 1026 | 8176 | 7817 | 8813 |
G.4 | 75222 11939 05390 79262 12658 78311 23787 | 96767 38455 21505 80917 71189 82813 43049 | 78227 16483 61967 31307 24182 42844 94878 | 94265 15089 40361 80035 88997 68178 41724 |
G.3 | 19310 04180 | 30777 30977 | 77822 85757 | 71870 87310 |
G.2 | 95898 | 54358 | 05885 | 46752 |
G.1 | 93991 | 83325 | 18255 | 82765 |
G.ĐB | 086733 | 903175 | 290156 | 793778 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 15, 11, 10 |
2 | 26, 22 |
3 | 39, 33 |
4 | - |
5 | 56, 58 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 88, 82, 87, 80 |
9 | 90, 98, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14, 17, 13 |
2 | 25 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 55, 58 |
6 | 67, 67 |
7 | 76, 76, 77, 77, 75 |
8 | 89 |
9 | 98, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13, 17 |
2 | 27, 22 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 57, 55, 56 |
6 | 62, 67 |
7 | 73, 78 |
8 | 86, 83, 82, 85 |
9 | 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 13, 10 |
2 | 24 |
3 | 35 |
4 | - |
5 | 54, 52 |
6 | 66, 61, 65, 61, 65 |
7 | 72, 78, 70, 78 |
8 | 89 |
9 | 97 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |