XSMN 9/8/2024 - Xổ số miền Nam 9/8/2024

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G.8

45

74

71

G.7

319

052

352

G.6

3329

6854

8239

2044

1379

2105

1265

7962

7125

G.5

3969

4180

6285

G.4

62282

36671

88152

61476

93660

67134

95728

23747

83108

64024

94591

17398

49450

17080

85861

38147

40557

52600

47422

01256

27874

G.3

29895

69037

08705

54291

65067

60818

G.2

68563

98712

80370

G.1

14920

34632

75290

G.ĐB

224441

247709

928225

Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 09/08/2024

ĐầuLô Tô
0-
119
229, 28, 20
339, 34, 37
445, 41
554, 52
669, 60, 63
771, 76
882
995

Lô tô Bình Dương Thứ 6, 09/08/2024

ĐầuLô Tô
005, 08, 05, 09
112
224
332
444, 47
552, 50
6-
774, 79
880, 80
991, 98, 91

Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 09/08/2024

ĐầuLô Tô
000
118
225, 22, 25
3-
447
552, 57, 56
665, 62, 61, 67
771, 74, 70
885
990
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000