Thống kê kết quả miền Nam 28/11/2024 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 28/11/2024 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 95 | 62 | 53 | 91 |
G.7 | 529 | 639 | 329 | 630 |
G.6 | 4346 1048 4075 | 6008 7853 6654 | 2597 3925 6979 | 1617 1078 5919 |
G.5 | 5655 | 7344 | 7565 | 9057 |
G.4 | 09048 55172 44956 55634 55046 24649 27462 | 67880 20115 24735 87751 86412 54277 65961 | 93368 72695 46686 88233 48772 24277 58979 | 03707 25096 38255 48568 62208 02868 46717 |
G.3 | 60189 90077 | 55435 87645 | 13799 41955 | 00223 87008 |
G.2 | 54895 | 16876 | 41420 | 68253 |
G.1 | 98110 | 18730 | 75736 | 24566 |
G.ĐB | 211356 | 349403 | 279102 | 961453 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10 |
2 | 29 |
3 | 34 |
4 | 46, 48, 48, 46, 49 |
5 | 55, 56, 56 |
6 | 62 |
7 | 75, 72, 77 |
8 | 89 |
9 | 95, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03 |
1 | 15, 12 |
2 | - |
3 | 39, 35, 35, 30 |
4 | 44, 45 |
5 | 53, 54, 51 |
6 | 62, 61 |
7 | 77, 76 |
8 | 80 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 29, 25, 20 |
3 | 33, 36 |
4 | - |
5 | 53, 55 |
6 | 65, 68 |
7 | 79, 72, 77, 79 |
8 | 86 |
9 | 97, 95, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08, 08 |
1 | 17, 19, 17 |
2 | 23 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 57, 55, 53, 53 |
6 | 68, 68, 66 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 91, 96 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |