XSMN 8/10/2025 - Xổ số miền Nam 8/10/2025

GiảiĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
G.8

97

84

27

G.7

061

133

998

G.6

7494

4642

2782

9089

1882

5222

1720

1475

0693

G.5

7893

3263

9304

G.4

22031

92017

38627

64467

95366

98264

90798

19253

11513

31723

94233

11524

52858

25082

28186

27457

57376

91792

06144

19584

65940

G.3

02879

46143

77271

75981

85799

10233

G.2

67139

51574

80477

G.1

27650

12476

61659

G.ĐB

362384

046439

015449

Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 08/10/2025

ĐầuLô Tô
0-
117
227
331, 39
442, 43
550
661, 67, 66, 64
779
882, 84
997, 94, 93, 98

Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 08/10/2025

ĐầuLô Tô
0-
113
222, 23, 24
333, 33, 39
4-
553, 58
663
771, 74, 76
884, 89, 82, 82, 81
9-

Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 08/10/2025

ĐầuLô Tô
004
1-
227, 20
333
444, 40, 49
557, 59
6-
775, 76, 77
886, 84
998, 93, 92, 99
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000