Thống kê kết quả miền Nam 10/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 10/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 11 | 06 | 55 | 63 |
| G.7 | 508 | 311 | 639 | 321 |
| G.6 | 0919 5917 4042 | 0895 6205 7105 | 5996 2757 6917 | 3814 1508 8220 |
| G.5 | 7765 | 1424 | 7673 | 5675 |
| G.4 | 15316 16773 56477 62444 13131 84495 23745 | 64833 15913 04289 06265 26506 88108 40060 | 91952 42581 33590 18654 66622 09802 40579 | 93242 33757 59018 58502 73435 98155 57810 |
| G.3 | 29121 60969 | 63023 43811 | 70512 28717 | 85242 53950 |
| G.2 | 57685 | 03401 | 01762 | 25081 |
| G.1 | 00931 | 35382 | 72392 | 01419 |
| G.ĐB | 934563 | 812021 | 084418 | 576723 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08 |
| 1 | 11, 19, 17, 16 |
| 2 | 21 |
| 3 | 31, 31 |
| 4 | 42, 44, 45 |
| 5 | - |
| 6 | 65, 69, 63 |
| 7 | 73, 77 |
| 8 | 85 |
| 9 | 95 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06, 05, 05, 06, 08, 01 |
| 1 | 11, 13, 11 |
| 2 | 24, 23, 21 |
| 3 | 33 |
| 4 | - |
| 5 | - |
| 6 | 65, 60 |
| 7 | - |
| 8 | 89, 82 |
| 9 | 95 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02 |
| 1 | 17, 12, 17, 18 |
| 2 | 22 |
| 3 | 39 |
| 4 | - |
| 5 | 55, 57, 52, 54 |
| 6 | 62 |
| 7 | 73, 79 |
| 8 | 81 |
| 9 | 96, 90, 92 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08, 02 |
| 1 | 14, 18, 10, 19 |
| 2 | 21, 20, 23 |
| 3 | 35 |
| 4 | 42, 42 |
| 5 | 57, 55, 50 |
| 6 | 63 |
| 7 | 75 |
| 8 | 81 |
| 9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |