Thống kê kết quả miền Nam 26/11/2024 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 26/11/2024 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 33 | 89 | 42 | 50 |
G.7 | 732 | 764 | 124 | 200 |
G.6 | 9232 7652 4501 | 4397 7037 2215 | 0000 8149 5358 | 2306 8137 6155 |
G.5 | 5342 | 8655 | 7506 | 1811 |
G.4 | 69711 97466 05379 18298 10103 96823 55731 | 89669 32895 52727 69753 87828 30529 47163 | 56411 62265 40437 70304 93506 35464 94673 | 27498 94935 19936 01318 63810 32783 28869 |
G.3 | 46801 73473 | 60182 82506 | 62347 90820 | 83745 85408 |
G.2 | 37156 | 72422 | 38602 | 45879 |
G.1 | 17601 | 31161 | 52962 | 71371 |
G.ĐB | 409833 | 881616 | 070194 | 903513 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 01, 01 |
1 | 11 |
2 | 23 |
3 | 33, 32, 32, 31, 33 |
4 | 42 |
5 | 52, 56 |
6 | 66 |
7 | 79, 73 |
8 | - |
9 | 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 15, 16 |
2 | 27, 28, 29, 22 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 55, 53 |
6 | 64, 69, 63, 61 |
7 | - |
8 | 89, 82 |
9 | 97, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 04, 06, 02 |
1 | 11 |
2 | 24, 20 |
3 | 37 |
4 | 42, 49, 47 |
5 | 58 |
6 | 65, 64, 62 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 08 |
1 | 11, 18, 10, 13 |
2 | - |
3 | 37, 35, 36 |
4 | 45 |
5 | 50, 55 |
6 | 69 |
7 | 79, 71 |
8 | 83 |
9 | 98 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |