Thống kê kết quả miền Nam 09/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 09/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 41 | 56 | 05 | 21 |
| G.7 | 530 | 158 | 700 | 693 |
| G.6 | 1460 7105 3006 | 6275 9385 3233 | 6459 5338 2210 | 9351 1310 5885 |
| G.5 | 4405 | 6984 | 5389 | 5017 |
| G.4 | 45400 39392 18603 08026 38131 08344 69763 | 64806 91698 86068 97006 98882 60085 20135 | 58540 74742 13034 51526 63899 86540 32103 | 24298 31115 09876 85999 27207 64375 45330 |
| G.3 | 23994 55504 | 18368 68047 | 36676 33499 | 47269 01564 |
| G.2 | 27272 | 18829 | 02382 | 27125 |
| G.1 | 00696 | 21582 | 33911 | 31806 |
| G.ĐB | 744278 | 407180 | 451359 | 088296 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05, 06, 05, 00, 03, 04 |
| 1 | - |
| 2 | 26 |
| 3 | 30, 31 |
| 4 | 41, 44 |
| 5 | - |
| 6 | 60, 63 |
| 7 | 72, 78 |
| 8 | - |
| 9 | 92, 94, 96 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06, 06 |
| 1 | - |
| 2 | 29 |
| 3 | 33, 35 |
| 4 | 47 |
| 5 | 56, 58 |
| 6 | 68, 68 |
| 7 | 75 |
| 8 | 85, 84, 82, 85, 82, 80 |
| 9 | 98 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05, 00, 03 |
| 1 | 10, 11 |
| 2 | 26 |
| 3 | 38, 34 |
| 4 | 40, 42, 40 |
| 5 | 59, 59 |
| 6 | - |
| 7 | 76 |
| 8 | 89, 82 |
| 9 | 99, 99 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07, 06 |
| 1 | 10, 17, 15 |
| 2 | 21, 25 |
| 3 | 30 |
| 4 | - |
| 5 | 51 |
| 6 | 69, 64 |
| 7 | 76, 75 |
| 8 | 85 |
| 9 | 93, 98, 99, 96 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |