Thống kê kết quả miền Nam 14/03/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết

Thống kê kết quả miền Nam 14/03/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 28 | 83 | 19 | 67 |
G.7 | 535 | 798 | 687 | 348 |
G.6 | 4129 4794 2827 | 2487 4133 0325 | 2771 5408 4592 | 7504 5759 8693 |
G.5 | 4623 | 4370 | 2158 | 2589 |
G.4 | 82890 72367 40623 88401 66944 02770 16580 | 06181 50064 68756 51595 09548 02190 98371 | 84397 50740 35756 25985 87174 41237 64208 | 49271 93193 17870 76073 55910 12640 20391 |
G.3 | 40835 62243 | 30703 15202 | 87780 81071 | 54565 35732 |
G.2 | 74036 | 18849 | 80701 | 42850 |
G.1 | 01109 | 75737 | 24281 | 91186 |
G.ĐB | 877729 | 227742 | 952671 | 974016 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | - |
2 | 28, 29, 27, 23, 23, 29 |
3 | 35, 35, 36 |
4 | 44, 43 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 70 |
8 | 80 |
9 | 94, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 02 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 33, 37 |
4 | 48, 49, 42 |
5 | 56 |
6 | 64 |
7 | 70, 71 |
8 | 83, 87, 81 |
9 | 98, 95, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08, 01 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 40 |
5 | 58, 56 |
6 | - |
7 | 71, 74, 71, 71 |
8 | 87, 85, 80, 81 |
9 | 92, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 10, 16 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 48, 40 |
5 | 59, 50 |
6 | 67, 65 |
7 | 71, 70, 73 |
8 | 89, 86 |
9 | 93, 93, 91 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |