XSMN 7/11/2022 - Xổ số miền Nam 7/11/2022

GiảiTPHCMĐồng ThápCà Mau
G.8

99

59

90

G.7

396

614

569

G.6

9139

7280

8203

9251

1535

9974

4846

3186

8009

G.5

9393

1342

9736

G.4

25004

16208

73044

97708

01147

32302

60745

67742

02160

17259

15102

88476

94344

05059

28855

56320

30920

40425

13405

90103

46064

G.3

60953

14381

97659

55960

84361

15584

G.2

37599

56500

17214

G.1

96153

85099

70511

G.ĐB

375596

311212

864140

Lô tô TPHCM Thứ 2, 07/11/2022

ĐầuLô Tô
003, 04, 08, 08, 02
1-
2-
339
444, 47, 45
553, 53
6-
7-
880, 81
999, 96, 93, 99, 96

Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 07/11/2022

ĐầuLô Tô
002, 00
114, 12
2-
335
442, 42, 44
559, 51, 59, 59, 59
660, 60
774, 76
8-
999

Lô tô Cà Mau Thứ 2, 07/11/2022

ĐầuLô Tô
009, 05, 03
114, 11
220, 20, 25
336
446, 40
555
669, 64, 61
7-
886, 84
990
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000