XSMN 7/6/2023 - Xổ số miền Nam 7/6/2023

GiảiĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
G.8

50

19

56

G.7

492

618

933

G.6

4285

8531

7230

5661

2727

8623

7471

0118

6701

G.5

8215

9199

7793

G.4

03043

42564

40345

98814

95558

63416

30926

80131

81929

63608

21342

95752

78667

30736

22282

88740

26648

29306

44686

21503

55988

G.3

74261

35961

13443

64865

12717

46602

G.2

45983

53551

68864

G.1

93658

14363

53753

G.ĐB

977881

326237

283959

Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 07/06/2023

ĐầuLô Tô
0-
115, 14, 16
226
331, 30
443, 45
550, 58, 58
664, 61, 61
7-
885, 83, 81
992

Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 07/06/2023

ĐầuLô Tô
008
119, 18
227, 23, 29
331, 36, 37
442, 43
552, 51
661, 67, 65, 63
7-
8-
999

Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 07/06/2023

ĐầuLô Tô
001, 06, 03, 02
118, 17
2-
333
440, 48
556, 53, 59
664
771
882, 86, 88
993
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000