Thống kê kết quả miền Nam 10/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 10/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 01 | 69 | 05 | 13 |
| G.7 | 592 | 240 | 448 | 997 |
| G.6 | 6558 8586 2316 | 5060 9771 0106 | 4606 3286 4905 | 8953 0504 5352 |
| G.5 | 3005 | 6469 | 9977 | 2192 |
| G.4 | 31293 44115 08215 82895 36565 66982 03376 | 50773 99906 52240 60167 43733 21029 14678 | 57634 50054 37819 17243 26746 94778 44629 | 62442 91459 59946 72838 63746 99388 66999 |
| G.3 | 06449 39050 | 52930 25041 | 38204 65910 | 69922 62039 |
| G.2 | 14040 | 82932 | 36528 | 14833 |
| G.1 | 80219 | 97986 | 87025 | 88824 |
| G.ĐB | 825071 | 838980 | 940535 | 660600 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 05 |
| 1 | 16, 15, 15, 19 |
| 2 | - |
| 3 | - |
| 4 | 49, 40 |
| 5 | 58, 50 |
| 6 | 65 |
| 7 | 76, 71 |
| 8 | 86, 82 |
| 9 | 92, 93, 95 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06, 06 |
| 1 | - |
| 2 | 29 |
| 3 | 33, 30, 32 |
| 4 | 40, 40, 41 |
| 5 | - |
| 6 | 69, 60, 69, 67 |
| 7 | 71, 73, 78 |
| 8 | 86, 80 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05, 06, 05, 04 |
| 1 | 19, 10 |
| 2 | 29, 28, 25 |
| 3 | 34, 35 |
| 4 | 48, 43, 46 |
| 5 | 54 |
| 6 | - |
| 7 | 77, 78 |
| 8 | 86 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 00 |
| 1 | 13 |
| 2 | 22, 24 |
| 3 | 38, 39, 33 |
| 4 | 42, 46, 46 |
| 5 | 53, 52, 59 |
| 6 | - |
| 7 | - |
| 8 | 88 |
| 9 | 97, 92, 99 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |