XSMN 6/11/2022 - Xổ số miền Nam 6/11/2022

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

82

87

39

G.7

947

888

509

G.6

4484

0437

4497

4104

9065

6719

3030

6905

7846

G.5

4561

5400

8915

G.4

63723

18850

20163

36712

78121

38667

56673

04974

35647

90502

16663

20664

10331

84927

38013

07628

73391

36502

24223

77416

82026

G.3

03323

60183

62699

37191

95173

72225

G.2

08537

00021

98283

G.1

18098

98412

31585

G.ĐB

981708

175812

305158

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 06/11/2022

ĐầuLô Tô
008
112
223, 21, 23
337, 37
447
550
661, 63, 67
773
882, 84, 83
997, 98

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 06/11/2022

ĐầuLô Tô
004, 00, 02
119, 12, 12
227, 21
331
447
5-
665, 63, 64
774
887, 88
999, 91

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 06/11/2022

ĐầuLô Tô
009, 05, 02
115, 13, 16
228, 23, 26, 25
339, 30
446
558
6-
773
883, 85
991
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000