Thống kê kết quả miền Nam 05/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 05/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 91 | 81 | 03 | 92 |
| G.7 | 127 | 446 | 721 | 681 |
| G.6 | 0092 9586 2241 | 8294 4262 1335 | 4179 4679 7367 | 1590 4393 1640 |
| G.5 | 3772 | 3383 | 9597 | 6705 |
| G.4 | 92758 57975 23937 88844 21611 15158 25460 | 58946 58108 76959 92181 41257 93875 44812 | 04675 17107 44168 51508 55643 01531 51330 | 83752 96341 51505 62116 33665 78124 65630 |
| G.3 | 43280 02985 | 78642 20985 | 95257 06364 | 69431 30679 |
| G.2 | 78420 | 58950 | 35665 | 13064 |
| G.1 | 93846 | 86352 | 27606 | 01145 |
| G.ĐB | 193631 | 522519 | 766671 | 970856 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 11 |
| 2 | 27, 20 |
| 3 | 37, 31 |
| 4 | 41, 44, 46 |
| 5 | 58, 58 |
| 6 | 60 |
| 7 | 72, 75 |
| 8 | 86, 80, 85 |
| 9 | 91, 92 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08 |
| 1 | 12, 19 |
| 2 | - |
| 3 | 35 |
| 4 | 46, 46, 42 |
| 5 | 59, 57, 50, 52 |
| 6 | 62 |
| 7 | 75 |
| 8 | 81, 83, 81, 85 |
| 9 | 94 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 07, 08, 06 |
| 1 | - |
| 2 | 21 |
| 3 | 31, 30 |
| 4 | 43 |
| 5 | 57 |
| 6 | 67, 68, 64, 65 |
| 7 | 79, 79, 75, 71 |
| 8 | - |
| 9 | 97 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05, 05 |
| 1 | 16 |
| 2 | 24 |
| 3 | 30, 31 |
| 4 | 40, 41, 45 |
| 5 | 52, 56 |
| 6 | 65, 64 |
| 7 | 79 |
| 8 | 81 |
| 9 | 92, 90, 93 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |