Thống kê kết quả miền Nam 07/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 07/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 26 | 74 | 72 | 98 |
| G.7 | 306 | 786 | 535 | 922 |
| G.6 | 3158 3444 1517 | 5588 4423 4113 | 0190 9311 2712 | 8083 2150 3414 |
| G.5 | 2266 | 8849 | 2845 | 0008 |
| G.4 | 01076 11563 21246 09156 92778 51941 77436 | 38676 75489 66467 91522 71279 85594 15144 | 36514 38755 34841 32066 03846 92126 84546 | 42176 58131 39563 50793 87937 14625 99793 |
| G.3 | 94671 78467 | 87114 68025 | 10155 05885 | 06619 12697 |
| G.2 | 03177 | 36045 | 49430 | 84442 |
| G.1 | 53373 | 89384 | 49392 | 66359 |
| G.ĐB | 032799 | 654403 | 867511 | 300154 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 17 |
| 2 | 26 |
| 3 | 36 |
| 4 | 44, 46, 41 |
| 5 | 58, 56 |
| 6 | 66, 63, 67 |
| 7 | 76, 78, 71, 77, 73 |
| 8 | - |
| 9 | 99 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03 |
| 1 | 13, 14 |
| 2 | 23, 22, 25 |
| 3 | - |
| 4 | 49, 44, 45 |
| 5 | - |
| 6 | 67 |
| 7 | 74, 76, 79 |
| 8 | 86, 88, 89, 84 |
| 9 | 94 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 11, 12, 14, 11 |
| 2 | 26 |
| 3 | 35, 30 |
| 4 | 45, 41, 46, 46 |
| 5 | 55, 55 |
| 6 | 66 |
| 7 | 72 |
| 8 | 85 |
| 9 | 90, 92 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08 |
| 1 | 14, 19 |
| 2 | 22, 25 |
| 3 | 31, 37 |
| 4 | 42 |
| 5 | 50, 59, 54 |
| 6 | 63 |
| 7 | 76 |
| 8 | 83 |
| 9 | 98, 93, 93, 97 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |