Thống kê kết quả miền Nam 31/10/2024 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 31/10/2024 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 60 | 95 | 43 | 65 |
G.7 | 690 | 372 | 484 | 062 |
G.6 | 1970 1437 0152 | 3891 4353 8033 | 5183 8900 2995 | 2237 5488 2656 |
G.5 | 8121 | 5173 | 8670 | 1196 |
G.4 | 28590 46805 97775 45965 29525 21405 69423 | 23866 46513 11420 24339 47446 09402 65059 | 89712 77100 63181 48406 41338 98311 29426 | 95825 20531 94017 58435 42429 08346 19226 |
G.3 | 10251 05690 | 34197 98605 | 77067 40966 | 15357 43081 |
G.2 | 28117 | 34301 | 49673 | 36904 |
G.1 | 89623 | 06606 | 23078 | 16032 |
G.ĐB | 011128 | 209568 | 271021 | 505926 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | 17 |
2 | 21, 25, 23, 23, 28 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 52, 51 |
6 | 60, 65 |
7 | 70, 75 |
8 | - |
9 | 90, 90, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05, 01, 06 |
1 | 13 |
2 | 20 |
3 | 33, 39 |
4 | 46 |
5 | 53, 59 |
6 | 66, 68 |
7 | 72, 73 |
8 | - |
9 | 95, 91, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 06 |
1 | 12, 11 |
2 | 26, 21 |
3 | 38 |
4 | 43 |
5 | - |
6 | 67, 66 |
7 | 70, 73, 78 |
8 | 84, 83, 81 |
9 | 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 17 |
2 | 25, 29, 26, 26 |
3 | 37, 31, 35, 32 |
4 | 46 |
5 | 56, 57 |
6 | 65, 62 |
7 | - |
8 | 88, 81 |
9 | 96 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |