Thống kê kết quả miền Nam 04/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
 Thống kê kết quả miền Nam 04/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | 
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 98  | 80  | 19  | 62  | 
| G.7 | 616  | 855  | 607  | 046  | 
| G.6 | 5845 5833 1564  | 6445 7019 4860  | 8675 5280 1067  | 7016 6899 0184  | 
| G.5 | 4199  | 2648  | 3241  | 2903  | 
| G.4 | 00137 04423 95147 65477 30730 86194 46026  | 44884 73142 37376 90825 68945 74810 49554  | 36274 43390 70674 98277 09413 68857 83233  | 20849 33336 61412 27954 58732 05548 20238  | 
| G.3 | 57682 28618  | 02240 90290  | 51410 55730  | 37268 20851  | 
| G.2 | 99177  | 40734  | 58487  | 36167  | 
| G.1 | 16302  | 04473  | 89990  | 12877  | 
| G.ĐB | 830533  | 138922  | 776646  | 822882  | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 02 | 
| 1 | 16, 18 | 
| 2 | 23, 26 | 
| 3 | 33, 37, 30, 33 | 
| 4 | 45, 47 | 
| 5 | - | 
| 6 | 64 | 
| 7 | 77, 77 | 
| 8 | 82 | 
| 9 | 98, 99, 94 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | - | 
| 1 | 19, 10 | 
| 2 | 25, 22 | 
| 3 | 34 | 
| 4 | 45, 48, 42, 45, 40 | 
| 5 | 55, 54 | 
| 6 | 60 | 
| 7 | 76, 73 | 
| 8 | 80, 84 | 
| 9 | 90 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 07 | 
| 1 | 19, 13, 10 | 
| 2 | - | 
| 3 | 33, 30 | 
| 4 | 41, 46 | 
| 5 | 57 | 
| 6 | 67 | 
| 7 | 75, 74, 74, 77 | 
| 8 | 80, 87 | 
| 9 | 90, 90 | 
| Đầu | Lô Tô | 
|---|---|
| 0 | 03 | 
| 1 | 16, 12 | 
| 2 | - | 
| 3 | 36, 32, 38 | 
| 4 | 46, 49, 48 | 
| 5 | 54, 51 | 
| 6 | 62, 68, 67 | 
| 7 | 77 | 
| 8 | 84, 82 | 
| 9 | 99 | 
 1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |