XSMN 5/9/2024 - Xổ số miền Nam 5/9/2024

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8

34

03

70

G.7

783

889

058

G.6

7308

3033

3104

1160

8581

8819

5565

5282

7480

G.5

1917

9639

7103

G.4

96239

04234

65425

31141

35723

91574

51149

55519

69289

16011

28444

90254

42690

95044

00081

06597

07141

51274

31172

12332

88521

G.3

93256

81205

42259

71746

75369

36909

G.2

06079

23658

62547

G.1

64200

92481

37814

G.ĐB

568859

709071

590097

Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 05/09/2024

ĐầuLô Tô
008, 04, 05, 00
117
225, 23
334, 33, 39, 34
441, 49
556, 59
6-
774, 79
883
9-

Lô tô An Giang Thứ 5, 05/09/2024

ĐầuLô Tô
003
119, 19, 11
2-
339
444, 44, 46
554, 59, 58
660
771
889, 81, 89, 81
990

Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 05/09/2024

ĐầuLô Tô
003, 09
114
221
332
441, 47
558
665, 69
770, 74, 72
882, 80, 81
997, 97
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000