Thống kê kết quả miền Nam 06/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 06/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 77 | 10 | 51 | 89 |
| G.7 | 840 | 662 | 495 | 409 |
| G.6 | 9720 8316 6218 | 5412 4254 4252 | 7011 0604 5401 | 7884 9133 0613 |
| G.5 | 7217 | 0981 | 9291 | 4284 |
| G.4 | 86339 28965 79091 75294 29066 37640 39115 | 80202 99212 87173 16021 98150 14133 11072 | 86533 19678 07448 76362 29257 21031 31561 | 47597 95322 58150 20289 01283 74635 36024 |
| G.3 | 08697 10656 | 47514 57079 | 77609 51571 | 62780 03424 |
| G.2 | 61528 | 01921 | 24882 | 21260 |
| G.1 | 42063 | 75168 | 39723 | 36873 |
| G.ĐB | 964098 | 177187 | 586735 | 827043 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 16, 18, 17, 15 |
| 2 | 20, 28 |
| 3 | 39 |
| 4 | 40, 40 |
| 5 | 56 |
| 6 | 65, 66, 63 |
| 7 | 77 |
| 8 | - |
| 9 | 91, 94, 97, 98 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02 |
| 1 | 10, 12, 12, 14 |
| 2 | 21, 21 |
| 3 | 33 |
| 4 | - |
| 5 | 54, 52, 50 |
| 6 | 62, 68 |
| 7 | 73, 72, 79 |
| 8 | 81, 87 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 01, 09 |
| 1 | 11 |
| 2 | 23 |
| 3 | 33, 31, 35 |
| 4 | 48 |
| 5 | 51, 57 |
| 6 | 62, 61 |
| 7 | 78, 71 |
| 8 | 82 |
| 9 | 95, 91 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09 |
| 1 | 13 |
| 2 | 22, 24, 24 |
| 3 | 33, 35 |
| 4 | 43 |
| 5 | 50 |
| 6 | 60 |
| 7 | 73 |
| 8 | 89, 84, 84, 89, 83, 80 |
| 9 | 97 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |