XSMN 5/3/2025 - Xổ số miền Nam 5/3/2025

GiảiĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
G.8

05

94

94

G.7

670

757

639

G.6

5145

4263

8353

8589

0565

3497

6070

2263

3879

G.5

3476

9925

8699

G.4

19360

04971

68555

36717

31189

75386

70805

58082

40643

92431

27039

95099

17546

81972

99271

59742

11097

61331

13754

30116

45226

G.3

94255

64480

11415

63459

44456

52095

G.2

24788

18620

57551

G.1

68957

25582

05958

G.ĐB

644817

299898

678600

Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 05/03/2025

ĐầuLô Tô
005, 05
117, 17
2-
3-
445
553, 55, 55, 57
663, 60
770, 76, 71
889, 86, 80, 88
9-

Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 05/03/2025

ĐầuLô Tô
0-
115
225, 20
331, 39
443, 46
557, 59
665
772
889, 82, 82
994, 97, 99, 98

Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 05/03/2025

ĐầuLô Tô
000
116
226
339, 31
442
554, 56, 51, 58
663
770, 79, 71
8-
994, 99, 97, 95
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000