Thống kê kết quả miền Nam 09/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 09/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 54 | 80 | 15 | 21 |
| G.7 | 002 | 587 | 698 | 207 |
| G.6 | 5854 4913 8386 | 6411 3106 5545 | 2750 6151 9163 | 1754 3270 1775 |
| G.5 | 7818 | 4661 | 4078 | 0227 |
| G.4 | 18475 13918 46281 11150 26395 01386 27979 | 30649 08122 87765 78456 52379 37329 55791 | 32174 60851 08112 20493 90001 25195 90552 | 00343 39775 82940 64958 92793 00794 25461 |
| G.3 | 21683 46513 | 96785 31942 | 23000 20152 | 50614 17013 |
| G.2 | 53648 | 94577 | 79727 | 04414 |
| G.1 | 22845 | 80830 | 16318 | 92767 |
| G.ĐB | 820585 | 200606 | 728076 | 837871 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02 |
| 1 | 13, 18, 18, 13 |
| 2 | - |
| 3 | - |
| 4 | 48, 45 |
| 5 | 54, 54, 50 |
| 6 | - |
| 7 | 75, 79 |
| 8 | 86, 81, 86, 83, 85 |
| 9 | 95 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06, 06 |
| 1 | 11 |
| 2 | 22, 29 |
| 3 | 30 |
| 4 | 45, 49, 42 |
| 5 | 56 |
| 6 | 61, 65 |
| 7 | 79, 77 |
| 8 | 80, 87, 85 |
| 9 | 91 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 00 |
| 1 | 15, 12, 18 |
| 2 | 27 |
| 3 | - |
| 4 | - |
| 5 | 50, 51, 51, 52, 52 |
| 6 | 63 |
| 7 | 78, 74, 76 |
| 8 | - |
| 9 | 98, 93, 95 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07 |
| 1 | 14, 13, 14 |
| 2 | 21, 27 |
| 3 | - |
| 4 | 43, 40 |
| 5 | 54, 58 |
| 6 | 61, 67 |
| 7 | 70, 75, 75, 71 |
| 8 | - |
| 9 | 93, 94 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |