Thống kê kết quả miền Nam 19/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 19/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 92 | 48 | 40 | 16 |
| G.7 | 780 | 207 | 635 | 664 |
| G.6 | 7023 4600 5205 | 5070 8499 0951 | 2205 6920 8829 | 1766 3752 2158 |
| G.5 | 9323 | 6455 | 8919 | 8558 |
| G.4 | 35175 01730 84095 74543 02478 05145 81293 | 90313 37540 32703 49092 31429 37968 75877 | 26635 12069 60447 05519 26455 35568 30667 | 25446 33370 03470 44814 59635 66368 57108 |
| G.3 | 38329 04467 | 72978 00066 | 39909 09449 | 53157 15128 |
| G.2 | 16736 | 20618 | 80195 | 97788 |
| G.1 | 21094 | 05305 | 02654 | 57368 |
| G.ĐB | 427538 | 213235 | 770091 | 803168 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 05 |
| 1 | - |
| 2 | 23, 23, 29 |
| 3 | 30, 36, 38 |
| 4 | 43, 45 |
| 5 | - |
| 6 | 67 |
| 7 | 75, 78 |
| 8 | 80 |
| 9 | 92, 95, 93, 94 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07, 03, 05 |
| 1 | 13, 18 |
| 2 | 29 |
| 3 | 35 |
| 4 | 48, 40 |
| 5 | 51, 55 |
| 6 | 68, 66 |
| 7 | 70, 77, 78 |
| 8 | - |
| 9 | 99, 92 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05, 09 |
| 1 | 19, 19 |
| 2 | 20, 29 |
| 3 | 35, 35 |
| 4 | 40, 47, 49 |
| 5 | 55, 54 |
| 6 | 69, 68, 67 |
| 7 | - |
| 8 | - |
| 9 | 95, 91 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08 |
| 1 | 16, 14 |
| 2 | 28 |
| 3 | 35 |
| 4 | 46 |
| 5 | 52, 58, 58, 57 |
| 6 | 64, 66, 68, 68, 68 |
| 7 | 70, 70 |
| 8 | 88 |
| 9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |